Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
10:17 05/10, 2024
  1. 1
    10:47 - 18:44
    7h 57min JPY 89.270 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:47
    10:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:50
    11:11
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:27
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:31
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    17:38
    17:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:45
    18:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:44
  2. 2
    10:45 - 18:55
    8h 10min JPY 74.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    14:08
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    18:55
    18:55
  3. 3
    10:47 - 20:12
    9h 25min JPY 102.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:47
    10:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:50
    11:11
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:27
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:31
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:12
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    18:12
    18:19
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:48
    Minami Kusami
    南朽網
    Trạm Xe buýt
    19:54
    20:11
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:12
  4. 4
    13:57 - 20:20
    6h 23min JPY 84.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:20
    20:20
  5. 5
    10:17 - 10:43
    24h 26min JPY 566.300
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    10:17
    10:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.