Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
09:36 04/28, 2024
  1. 1
    10:17 - 17:05
    6h 48min JPY 96.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:17
    10:20
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:20
    10:40
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:51
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 1
    16:51
    17:05
  2. 2
    10:17 - 17:10
    6h 53min JPY 96.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:17
    10:20
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:20
    10:40
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:53
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)
    Ga
    Elevator 5 Exit
    16:53
    16:58
    Fujisaki
    藤崎(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:07
    Hakubutsukan Kitaguchi
    博物館北口
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:10
  3. 3
    10:10 - 17:38
    7h 28min JPY 86.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:10
    10:13
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:13
    10:46
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:05
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    17:05
    17:13
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F5番のりば
    17:15
    17:35
    Hakubutsukan Kitaguchi
    博物館北口
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:38
  4. 4
    10:05 - 18:02
    7h 57min JPY 72.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    13:28
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    16:45
    16:49
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:13
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:18
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyushu Iryo Center
    九州医療センター
    Trạm Xe buýt
    17:59
    Hakubutsukan Kitaguchi
    博物館北口
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:02
  5. 5
    09:36 - 10:39
    25h 3min JPY 583.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    09:36
    10:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.