Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
22:20 05/21, 2024
  1. 1
    08:29 - 20:27
    11h 58min JPY 90.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    17:14
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    17:14
    17:17
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    17:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoshii (Nagasaki)( Bus)
    吉井(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:22
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:25
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:40
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:27
  2. 2
    08:29 - 20:27
    11h 58min JPY 90.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:33
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:41
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:01
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:38
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    18:38
    18:40
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:40
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:27
  3. 3
    08:29 - 20:27
    11h 58min JPY 90.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    17:14
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    17:14
    17:20
    Saza
    佐々
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:13
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    18:13
    18:16
    Hiradoguchi Eki-mae
    平戸口駅前
    Trạm Xe buýt
    18:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tabira Port (Nagasaki)
    田平港(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    18:52
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:55
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:40
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:27
  4. 4
    06:02 - 21:22
    15h 20min JPY 92.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:05
    15:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:33
    17:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:04
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:17
    Tabirahiradoguchi
    たびら平戸口
    Ga
    19:17
    19:19
    Hiradoguchi Sta.
    平戸口駅
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:35
    Neshiko Michi
    根獅子道
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:22
  5. 5
    22:20 - 01:46
    27h 26min JPY 748.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    22:20
    01:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.