Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
06:29 05/11, 2024
  1. 1
    08:07 - 15:07
    7h 0min JPY 82.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:35
    15:07
  2. 2
    08:29 - 15:22
    6h 53min JPY 87.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    13:50
    15:22
  3. 3
    12:12 - 18:02
    5h 50min JPY 90.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:33
    17:47
    Shimo Jumonji (Kagoshima)
    下十文字(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:02
  4. 4
    07:37 - 18:02
    10h 25min JPY 79.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    10:57
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:33
    17:47
    Shimo Jumonji (Kagoshima)
    下十文字(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:02
  5. 5
    06:29 - 09:58
    27h 29min JPY 656.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    06:29
    09:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.