Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
12:33 05/03, 2024
  1. 1
    13:57 - 21:21
    7h 24min JPY 88.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:00
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:00
    14:20
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:00
    20:46
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:46
    20:51
    Temmonkan-dori
    天文館通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:18
    Nikendyaya
    二軒茶屋(鹿児島県)
    Ga
    21:18
    21:21
  2. 2
    13:30 - 21:32
    8h 2min JPY 89.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    13:30
    13:33
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:33
    14:06
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:10
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    20:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    20:10
    20:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:15
    21:01
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:01
    21:06
    Temmonkan-dori
    天文館通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:29
    Nikendyaya
    二軒茶屋(鹿児島県)
    Ga
    21:29
    21:32
  3. 3
    15:37 - 22:43
    7h 6min JPY 77.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:10
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:20
    21:58
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    21:58
    22:08
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:31
    Minamikagoshima
    南鹿児島
    Ga
    22:31
    22:43
  4. 4
    13:00 - 23:15
    10h 15min JPY 82.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    16:27
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    16:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    22:39
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:03
    Minamikagoshima
    南鹿児島
    Ga
    23:03
    23:15
  5. 5
    12:33 - 16:41
    28h 8min JPY 672.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    12:33
    16:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.