Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
16:56 05/15, 2024
  1. 1
    18:06 - 10:41
    16h 35min JPY 55.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    21:30
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:53
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:53
    22:57
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:25
    08:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:00
    10:25
    Kanoya (Kanoya)
    鹿屋(鹿屋市)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:36
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:41
  2. 2
    17:47 - 10:41
    16h 54min JPY 89.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:00
    10:25
    Kanoya (Kanoya)
    鹿屋(鹿屋市)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:36
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:41
  3. 3
    17:47 - 10:56
    17h 9min JPY 89.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:50
    18:11
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:14
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:45
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:49
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:00
    10:25
    Kanoya (Kanoya)
    鹿屋(鹿屋市)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishihara (Kanoya Nishihara)
    西原〔鹿屋市西原〕
    Trạm Xe buýt
    10:51
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:56
  4. 4
    18:06 - 13:01
    18h 55min JPY 78.210 IC JPY 78.207 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    21:30
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:30
    21:40
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:26
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    05:26
    05:30
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    06:57
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:03
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:00
    12:25
    Kanoya (Kanoya)
    鹿屋(鹿屋市)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:56
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:01
  5. 5
    16:56 - 21:27
    28h 31min JPY 680.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    16:56
    21:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.