Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
21:18 04/27, 2024
  1. 1
    23:36 - 12:56
    13h 20min JPY 98.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    23:36
    23:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:14
    Tsukisamu-chuo-dori 11Chome
    月寒中央通11丁目
    Trạm Xe buýt
    05:14
    05:18
    Tsukisamu-chuo-dori 11Chome
    月寒中央通11丁目
    Trạm Xe buýt
    05:39
    06:32
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:41
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    12:41
    12:44
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:45
    12:50
    Kainan
    開南
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:56
  2. 2
    23:36 - 13:41
    14h 5min JPY 106.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    23:36
    23:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:14
    Tsukisamu-chuo-dori 11Chome
    月寒中央通11丁目
    Trạm Xe buýt
    05:14
    05:18
    Tsukisamu-chuo-dori 11Chome
    月寒中央通11丁目
    Trạm Xe buýt
    05:39
    06:32
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:37
    Tsuboya
    壺屋
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:41
  3. 3
    23:11 - 13:46
    14h 35min JPY 106.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:33
    23:38
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:14
    Tsukisamu-chuo-dori 11Chome
    月寒中央通11丁目
    Trạm Xe buýt
    05:14
    05:18
    Tsukisamu-chuo-dori 11Chome
    月寒中央通11丁目
    Trạm Xe buýt
    05:39
    06:32
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:42
    Tsuboya
    壺屋
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:46
  4. 4
    08:29 - 15:21
    6h 52min JPY 89.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:11
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    15:11
    15:21
  5. 5
    21:18 - 05:56
    56h 38min JPY 920.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    21:18
    05:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.