Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Yamagata

Xuất phát lúc
12:51 04/28, 2024
  1. 1
    13:13 - 17:51
    4h 38min JPY 55.620 IC JPY 55.621 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    16:34
    16:39
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    16:40
    17:47
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:51
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
  2. 2
    13:13 - 18:10
    4h 57min JPY 55.720 IC JPY 55.721 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:10
    Yamagata
    山形
    Ga
  3. 3
    14:05 - 18:20
    4h 15min JPY 68.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
  4. 4
    14:32 - 19:30
    4h 58min JPY 73.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:40
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:30
    Yamagata
    山形
    Ga
  5. 5
    12:51 - 04:48
    15h 57min JPY 397.470
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    12:51
    04:48
    Yamagata
    山形
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.