Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
14:18 05/01, 2024
  1. 1
    14:19 - 20:38
    6h 19min JPY 104.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:55
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:10
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:27
    Okadama Ryokuchikoen
    丘珠緑地公園
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:37
    Moe Re Danchi
    モエレ団地
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:38
  2. 2
    14:19 - 20:38
    6h 19min JPY 104.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:55
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:10
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:28
    Nakanuma Dori
    中沼通
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:31
    Nakanuma Dori
    中沼通
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:37
    Moe Re Danchi
    モエレ団地
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:38
  3. 3
    14:27 - 21:06
    6h 39min JPY 88.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    19:40
    19:50
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:50
    20:41
    Sapporo Teishinkai Byoin
    札幌禎心会病院
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:44
    Sapporo Teishinkai Byoin
    札幌禎心会病院
    Trạm Xe buýt
    20:46
    21:05
    Moe Re Danchi
    モエレ団地
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:06
  4. 4
    14:27 - 21:06
    6h 39min JPY 88.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    20:24
    20:32
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:42
    Kita-Sanjuyojo
    北34条
    Ga
    Exit 2
    20:42
    20:45
    Kita-Sanjuyojo Sta.
    北34条駅
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:05
    Moe Re Danchi
    モエレ団地
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:06
  5. 5
    14:18 - 19:18
    29h 0min JPY 610.750
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    14:18
    19:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.