Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
00:43 05/02, 2024
  1. 1
    07:44 - 13:49
    6h 5min JPY 99.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:40
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:45
    12:49
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:35
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:39
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:40
    13:46
    Koyakkonohi
    小奴の碑
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:49
  2. 2
    09:33 - 15:16
    5h 43min JPY 97.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:05
    15:10
    Kushiro Sanjikai Byoin
    釧路三慈会病院
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:16
  3. 3
    09:33 - 15:17
    5h 44min JPY 97.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:09
    Fisherman 's Wharf MOO
    フィッシャーマンズワーフMOO
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:17
  4. 4
    07:18 - 15:17
    7h 59min JPY 95.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:09
    Fisherman 's Wharf MOO
    フィッシャーマンズワーフMOO
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:17
  5. 5
    00:43 - 08:56
    32h 13min JPY 821.950
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    00:43
    08:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.