Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
04:15 05/02, 2024
  1. 1
    07:27 - 12:21
    4h 54min JPY 60.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    12:01
    12:04
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:05
    12:17
    Nejo 6Chome
    根城六丁目
    Trạm Xe buýt
    根城七丁目側
    12:17
    12:21
  2. 2
    07:07 - 12:21
    5h 14min JPY 60.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    12:01
    12:04
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:05
    12:17
    Nejo 6Chome
    根城六丁目
    Trạm Xe buýt
    根城七丁目側
    12:17
    12:21
  3. 3
    08:18 - 13:21
    5h 3min JPY 64.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:55
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    12:55
    12:58
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:05
    13:17
    Nejo 6Chome
    根城六丁目
    Trạm Xe buýt
    根城七丁目側
    13:17
    13:21
  4. 4
    06:31 - 14:41
    8h 10min JPY 58.720 IC JPY 58.712 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:02
    11:23
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:26
    14:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:16
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:37
    Nejo Shogakko Mae
    根城小学校前
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:41
  5. 5
    04:15 - 23:53
    19h 38min JPY 618.670
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    04:15
    23:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.