Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
05:00 04/28, 2024
  1. 1
    07:23 - 14:05
    6h 42min JPY 60.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:26
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    13:20
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:23
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:40
    14:04
    Oku Jodogahama
    奥浄土ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:05
  2. 2
    07:23 - 14:05
    6h 42min JPY 60.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    11:20
    11:26
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    13:10
    Sentoku Eki-mae
    千徳駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:16
    Sentoku
    千徳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:30
    Miyako
    宮古
    Ga
    13:30
    13:34
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:40
    14:04
    Oku Jodogahama
    奥浄土ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:05
  3. 3
    06:35 - 15:49
    9h 14min JPY 61.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:25
    11:05
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:38
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    15:40
    Jodogahama Park Hotel Mae
    浄土ヶ浜パークホテル前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:49
  4. 4
    10:59 - 16:53
    5h 54min JPY 59.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:25
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:28
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:30
    16:45
    Daisan Parking (Iwate)
    第三駐車場(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:53
  5. 5
    05:00 - 00:47
    19h 47min JPY 502.270
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    05:00
    00:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.