Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
18:25 05/03, 2024
  1. 1
    18:28 - 22:55
    4h 27min JPY 51.920 IC JPY 51.921 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:39
    21:44
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    21:45
    22:52
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    22:52
    22:55
  2. 2
    18:28 - 23:39
    5h 11min JPY 52.020 IC JPY 52.021 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:39
    Yamagata
    山形
    Ga
    23:39
    23:39
  3. 3
    18:28 - 23:39
    5h 11min JPY 52.020 IC JPY 52.021 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:39
    Yamagata
    山形
    Ga
    23:39
    23:39
  4. 4
    20:12 - 06:02
    9h 50min JPY 61.790 IC JPY 61.789 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:52
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    22:52
    23:02
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:00
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:02
  5. 5
    18:25 - 10:26
    16h 1min JPY 397.470
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    18:25
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.