Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
12:51 05/22, 2024
  1. 1
    13:12 - 19:03
    5h 51min JPY 60.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:30
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    17:30
    17:36
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:52
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:03
  2. 2
    13:12 - 19:27
    6h 15min JPY 58.140 IC JPY 58.141 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    16:34
    16:40
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    73番のりば
    16:50
    19:15
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:19
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:26
    Nanukamachi Chuo
    七日町中央
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:27
  3. 3
    12:57 - 20:08
    7h 11min JPY 51.380 IC JPY 51.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    15:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    16:43
    17:04
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    18:17
    18:23
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:57
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:08
  4. 4
    15:49 - 21:28
    5h 39min JPY 56.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    15:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:46
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    19:46
    19:52
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    21:17
    Shinmeidori (Fukushima)
    神明通り(福島県)
    Trạm Xe buýt
    21:17
    21:28
  5. 5
    12:51 - 03:48
    14h 57min JPY 380.430
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    12:51
    03:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.