Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
03:03 05/01, 2024
  1. 1
    04:17 - 14:02
    9h 45min JPY 52.060 IC JPY 52.059 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    East Exit 4
    04:17
    04:22
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:51
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    10:26
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    10:26
    10:28
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:50
    Omaru Onsen
    大丸温泉
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Omaru Onsen
    大丸温泉
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:26
    Yahata Onsen (Tochigi)
    八幡温泉(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    14:02
  2. 2
    04:17 - 14:05
    9h 48min JPY 51.310 IC JPY 51.307 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    East Exit 4
    04:17
    04:22
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:26
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:41
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    West Exit
    10:41
    10:43
    Kuroiso Sta. West Exit
    黒磯駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:32
    Nasu Yumoto Onsen
    那須湯本温泉
    Trạm Xe buýt
    11:32
    14:05
  3. 3
    06:48 - 15:02
    8h 14min JPY 53.680 IC JPY 53.679 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:21
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:50
    Omaru Onsen
    大丸温泉
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:53
    Omaru Onsen
    大丸温泉
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:26
    Yahata Onsen (Tochigi)
    八幡温泉(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    15:02
  4. 4
    06:20 - 15:02
    8h 42min JPY 53.280 IC JPY 53.277 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:21
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:50
    Omaru Onsen
    大丸温泉
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:53
    Omaru Onsen
    大丸温泉
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:26
    Yahata Onsen (Tochigi)
    八幡温泉(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    15:02
  5. 5
    03:03 - 18:04
    15h 1min JPY 451.550
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    03:03
    18:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.