Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
18:48 04/30, 2024
  1. 1
    20:14 - 08:06
    11h 52min JPY 54.970 IC JPY 54.967 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:40
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:59
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:08
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Minakami
    水上
    Ga
    07:27
    08:06
  2. 2
    20:01 - 08:06
    12h 5min JPY 28.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Minakami
    水上
    Ga
    07:27
    08:06
  3. 3
    20:01 - 08:24
    12h 23min JPY 28.500 IC JPY 28.497 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:21
    Kamimoku
    上牧(群馬県)
    Ga
    07:21
    07:25
    Kamimoku Eki-mae
    上牧駅前
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:53
    Ashima (Gunma)
    芦間(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:24
  4. 4
    19:52 - 08:52
    13h 0min JPY 47.720 IC JPY 47.711 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:58
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:09
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:14
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    06:14
    06:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:50
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    07:50
    07:52
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    08:21
    Ashima (Gunma)
    芦間(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:52
  5. 5
    18:48 - 08:26
    13h 38min JPY 344.590
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    18:48
    08:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.