Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
11:31 05/03, 2024
  1. 1
    13:43 - 17:37
    3h 54min JPY 36.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:00
    16:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:37
    Unoke
    宇野気
    Ga
    17:37
    17:37
  2. 2
    13:43 - 17:37
    3h 54min JPY 35.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    15:50
    15:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:00
    16:12
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:08
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:37
    Unoke
    宇野気
    Ga
    17:37
    17:37
  3. 3
    12:06 - 17:37
    5h 31min JPY 22.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    14:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    16:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:37
    Unoke
    宇野気
    Ga
    17:37
    17:37
  4. 4
    11:36 - 17:37
    6h 1min JPY 21.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:26
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:08
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:37
    Unoke
    宇野気
    Ga
    17:37
    17:37
  5. 5
    11:31 - 21:53
    10h 22min JPY 265.710
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    11:31
    21:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.