Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
00:54 05/03, 2024
  1. 1
    06:35 - 10:36
    4h 1min JPY 38.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:51
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:17
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    10:17
    10:25
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    10:28
    10:35
    Nishicho (Toyama)
    西町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    10:35
    10:36
  2. 2
    06:35 - 11:24
    4h 49min JPY 37.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:40
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:03
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    11:03
    11:11
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    11:16
    11:23
    Nishicho (Toyama)
    西町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    11:23
    11:24
  3. 3
    06:35 - 11:24
    4h 49min JPY 36.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    09:12
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:18
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:02
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:03
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    11:03
    11:09
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:20
    Nishicho
    西町
    Ga
    11:20
    11:24
  4. 4
    06:00 - 11:47
    5h 47min JPY 22.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:26
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    11:26
    11:34
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6(石金経由は8)のりば
    11:40
    11:46
    Nishicho (Toyama)
    西町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    3(石金経由は2)のりば
    11:46
    11:47
  5. 5
    00:54 - 11:43
    10h 49min JPY 334.670
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    00:54
    11:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.