Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
07:04 04/28, 2024
  1. 1
    07:36 - 14:06
    6h 30min JPY 22.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:20
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    13:20
    13:28
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    13:30
    13:54
    Shimokumano (Toyama)
    下熊野(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:06
  2. 2
    07:36 - 14:06
    6h 30min JPY 22.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    10:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:20
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    13:20
    13:28
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    13:30
    13:54
    Shimokumano (Toyama)
    下熊野(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:06
  3. 3
    10:12 - 15:05
    4h 53min JPY 50.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:26
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:20
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:20
    14:28
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    14:30
    14:53
    Shimokumano (Toyama)
    下熊野(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:05
  4. 4
    07:36 - 15:05
    7h 29min JPY 23.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:55
    11:07
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:10
    14:36
    Nishi Kamibukuro
    西上袋
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:40
    Nishi Kamibukuro
    西上袋
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:53
    Shimokumano (Toyama)
    下熊野(富山県)
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:05
  5. 5
    07:04 - 17:54
    10h 50min JPY 278.510
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    07:04
    17:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.