Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
14:55 04/28, 2024
  1. 1
    16:58 - 01:59
    9h 1min JPY 47.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    20:11
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    6:ホリデイ・イン金沢前
    20:11
    20:14
    Musashigatsuji‧Omicho Ichiba
    武蔵ヶ辻・近江町市場
    Trạm Xe buýt
    2:いちば館前
    20:15
    20:24
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:31
    Nomachi
    野町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:06
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    21:06
    01:59
  2. 2
    16:58 - 01:59
    9h 1min JPY 47.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:20
    19:32
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:38
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:25
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    20:25
    20:30
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:06
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    21:06
    01:59
  3. 3
    16:58 - 01:59
    9h 1min JPY 47.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    20:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:05
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:11
    20:24
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:31
    Nomachi
    野町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:06
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    21:06
    01:59
  4. 4
    16:58 - 01:59
    9h 1min JPY 47.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:10
    19:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    20:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:31
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    20:31
    20:36
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:06
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    21:06
    01:59
  5. 5
    14:55 - 01:13
    10h 18min JPY 256.510
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    14:55
    01:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.