Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
20:38 04/28, 2024
  1. 1
    21:09 - 09:53
    12h 44min JPY 21.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:20
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    07:20
    07:25
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    07:40
    09:42
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:53
  2. 2
    20:52 - 10:26
    13h 34min JPY 19.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:08
    21:13
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:16
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    10:16
    10:26
  3. 3
    21:52 - 11:08
    13h 16min JPY 20.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:07
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:58
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    10:58
    11:01
    Hida Japan Agricultural Cooperatives Takayama Branch Mae
    飛騨農協高山支店前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:08
    Takayama Jinya Mae
    高山陣屋前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:08
  4. 4
    21:52 - 11:30
    13h 38min JPY 17.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:07
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:30
    11:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:30
  5. 5
    20:38 - 06:58
    10h 20min JPY 268.670
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    20:38
    06:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.