Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
17:24 05/16, 2024
  1. 1
    17:36 - 22:12
    4h 36min JPY 20.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    20:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:02
    22:12
  2. 2
    17:36 - 22:45
    5h 9min JPY 19.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    20:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:35
    22:45
  3. 3
    17:36 - 22:45
    5h 9min JPY 18.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    20:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:35
    22:45
  4. 4
    17:26 - 23:39
    6h 13min JPY 35.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:31
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    19:20
    19:25
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:32
    20:43
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:29
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    23:29
    23:39
  5. 5
    17:24 - 02:46
    9h 22min JPY 238.030
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    17:24
    02:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.