Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
00:29 05/01, 2024
  1. 1
    06:42 - 12:36
    5h 54min JPY 38.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    09:12
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:20
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:40
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:48
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    11:48
    12:36
  2. 2
    06:00 - 12:44
    6h 44min JPY 21.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:48
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    11:48
    11:51
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keya
    毛屋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    Katsuyama Jo Hakubutsukan
    勝山城博物館
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  3. 3
    06:00 - 12:44
    6h 44min JPY 21.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:48
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    11:48
    11:51
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keya
    毛屋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    Katsuyama Jo Hakubutsukan
    勝山城博物館
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:44
  4. 4
    06:42 - 12:54
    6h 12min JPY 36.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    10:55
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    12:19
    12:22
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:23
    12:27
    Yume Ole Katsuyama-mae
    ゆめおーれ勝山前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:30
    Yume Ole Katsuyama-mae
    ゆめおーれ勝山前
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:52
    Katsuyama Jo Hakubutsukan
    勝山城博物館
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:54
  5. 5
    00:29 - 10:11
    9h 42min JPY 295.790
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    00:29
    10:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.