Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
14:41 05/01, 2024
  1. 1
    15:04 - 19:41
    4h 37min JPY 42.820 IC JPY 42.811 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:42
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:03
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:31
    Shimizu-koen
    清水公園
    Ga
    West Exit
    19:31
    19:41
  2. 2
    15:19 - 20:05
    4h 46min JPY 47.100 IC JPY 47.086 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:55
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:31
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:49
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:28
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:55
    Shimizu-koen
    清水公園
    Ga
    West Exit
    19:55
    20:05
  3. 3
    15:04 - 20:13
    5h 9min JPY 41.960 IC JPY 41.952 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:56
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    18:56
    19:02
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:33
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:03
    Shimizu-koen
    清水公園
    Ga
    West Exit
    20:03
    20:13
  4. 4
    16:52 - 21:17
    4h 25min JPY 47.580 IC JPY 47.571 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    19:30
    20:40
    Nagareyama-otakanomori Sta. West Exit
    流山おおたかの森駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:47
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:07
    Shimizu-koen
    清水公園
    Ga
    West Exit
    21:07
    21:17
  5. 5
    14:41 - 03:56
    13h 15min JPY 338.030
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    14:41
    03:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.