Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
15:40 04/27, 2024
  1. 1
    16:10 - 20:24
    4h 14min JPY 46.960 IC JPY 46.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:35
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:04
    Misato-chuo
    三郷中央
    Ga
    20:04
    20:06
    Misato Chuo Station
    三郷中央駅
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:19
    Nizo Minami
    仁蔵南
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:24
  2. 2
    16:10 - 20:24
    4h 14min JPY 46.870 IC JPY 46.866 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:43
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:59
    Misato-chuo
    三郷中央
    Ga
    19:59
    20:01
    Misato Chuo Station
    三郷中央駅
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:19
    Nizo Minami
    仁蔵南
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:24
  3. 3
    16:10 - 20:24
    4h 14min JPY 47.130 IC JPY 47.118 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:24
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:02
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:12
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    20:12
    20:16
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:19
    Nizo Minami
    仁蔵南
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:24
  4. 4
    16:50 - 21:01
    4h 11min JPY 46.940 IC JPY 46.923 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    16:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    20:30
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:47
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    20:47
    21:01
  5. 5
    15:40 - 04:39
    12h 59min JPY 334.190
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    15:40
    04:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.