Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
18:00 04/30, 2024
  1. 1
    18:02 - 22:10
    4h 8min JPY 41.150 IC JPY 41.142 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:47
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    21:54
    Yagiri
    矢切
    Ga
    21:54
    21:56
    Yagiri Sta.
    矢切駅
    Trạm Xe buýt
    22:06
    22:10
    Konodai Byoin
    国府台病院
    Trạm Xe buýt
    22:10
    22:10
  2. 2
    18:20 - 22:11
    3h 51min JPY 46.470 IC JPY 46.463 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:54
    Ichikawa
    市川
    Ga
    North Exit
    21:54
    21:57
    Ichikawa Station
    市川駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    22:02
    22:10
    Konodai Byoin
    国府台病院
    Trạm Xe buýt
    22:10
    22:11
  3. 3
    18:02 - 22:17
    4h 15min JPY 41.110 IC JPY 41.103 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:14
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:58
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:07
    Konodai
    国府台
    Ga
    22:07
    22:10
    Konodai Sta.
    国府台駅
    Trạm Xe buýt
    22:13
    22:16
    Konodai Byoin Iriguchi
    国府台病院入口
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:17
  4. 4
    18:02 - 22:34
    4h 32min JPY 41.390 IC JPY 41.386 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    22:17
    Ichikawa
    市川
    Ga
    North Exit
    22:17
    22:20
    Ichikawa Station
    市川駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:33
    Konodai Byoin
    国府台病院
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:34
  5. 5
    18:00 - 06:57
    12h 57min JPY 334.030
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    18:00
    06:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.