Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
06:50 04/28, 2024
  1. 1
    07:23 - 10:58
    3h 35min JPY 52.440 IC JPY 52.434 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:28
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:53
    Higashi-ikebukuro
    東池袋
    Ga
    Exit 6
    10:53
    10:58
  2. 2
    07:43 - 11:10
    3h 27min JPY 46.390 IC JPY 46.384 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:39
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:05
    Higashi-ikebukuro
    東池袋
    Ga
    Exit 6
    11:05
    11:10
  3. 3
    07:12 - 11:29
    4h 17min JPY 42.760 IC JPY 42.745 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:17
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    11:17
    11:29
  4. 4
    07:12 - 11:29
    4h 17min JPY 42.760 IC JPY 42.745 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:17
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    11:17
    11:29
  5. 5
    06:50 - 19:28
    12h 38min JPY 328.190
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    06:50
    19:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.