Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
14:04 04/28, 2024
  1. 1
    14:32 - 18:38
    4h 6min JPY 40.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:27
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    Exit A1
    18:27
    18:30
    Katsutadai Sta.
    勝田台駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    18:30
    18:36
    Ito-Yokado Yachiyo
    イトーヨーカドー八千代店
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:38
  2. 2
    14:32 - 18:39
    4h 7min JPY 40.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:27
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    18:27
    18:33
    Toyo-katsutadai
    東葉勝田台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:35
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    18:35
    18:39
  3. 3
    15:05 - 18:53
    3h 48min JPY 41.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:41
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    Exit A1
    18:41
    18:44
    Katsutadai Sta.
    勝田台駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    18:45
    18:51
    Ito-Yokado Yachiyo
    イトーヨーカドー八千代店
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:53
  4. 4
    15:05 - 18:57
    3h 52min JPY 41.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:41
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    18:41
    18:47
    Toyo-katsutadai
    東葉勝田台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    18:53
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    18:53
    18:57
  5. 5
    14:04 - 03:16
    13h 12min JPY 339.230
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    14:04
    03:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.