Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
11:57 04/28, 2024
  1. 1
    12:34 - 16:33
    3h 59min JPY 53.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:00
    15:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:10
    16:15
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:19
    Tsudanuma Sta.
    津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:19
    16:32
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:33
  2. 2
    12:43 - 17:00
    4h 17min JPY 41.750 IC JPY 41.742 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:25
    15:41
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:11
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:33
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:44
    Maebara
    前原
    Ga
    West Exit
    16:44
    16:47
    Maebara Sta. Iriguchi
    前原駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:59
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:00
  3. 3
    12:58 - 17:11
    4h 13min JPY 41.140 IC JPY 41.131 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    16:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:34
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:54
    Narashino
    習志野
    Ga
    16:54
    17:11
  4. 4
    12:58 - 17:13
    4h 15min JPY 41.340 IC JPY 41.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    16:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:34
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:53
    Kita-Narashino
    北習志野
    Ga
    East Exit
    16:53
    16:56
    Kita-Narashino Sta.
    北習志野駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:01
    17:13
    Jieitai Mae (Funabashi)
    自衛隊前(船橋市)
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:13
  5. 5
    11:57 - 01:02
    13h 5min JPY 335.470
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    11:57
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.