Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
23:35 04/27, 2024
  1. 1
    04:17 - 08:42
    4h 25min JPY 44.770 IC JPY 44.765 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    East Exit 4
    04:17
    04:22
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:40
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    08:40
    08:42
  2. 2
    06:22 - 09:21
    2h 59min JPY 26.230 IC JPY 26.225 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:19
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    09:19
    09:21
  3. 3
    06:22 - 09:31
    3h 9min JPY 46.180 IC JPY 46.175 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:29
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    09:29
    09:31
  4. 4
    06:35 - 10:46
    4h 11min JPY 43.420 IC JPY 43.405 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:44
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Ginza Exit
    10:44
    10:46
  5. 5
    23:35 - 12:06
    12h 31min JPY 391.550
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    23:35
    12:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.