Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
11:58 05/16, 2024
  1. 1
    12:12 - 15:48
    3h 36min JPY 46.500 IC JPY 46.493 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:14
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:34
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:43
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    15:43
    15:48
  2. 2
    12:12 - 15:57
    3h 45min JPY 46.160 IC JPY 46.155 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:39
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:52
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    15:52
    15:57
  3. 3
    12:34 - 16:20
    3h 46min JPY 52.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:00
    15:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番乗り場
    15:15
    16:04
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:12
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:15
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    16:15
    16:20
  4. 4
    12:57 - 17:27
    4h 30min JPY 42.960 IC JPY 42.942 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    15:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:20
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    East Exit
    17:20
    17:27
  5. 5
    11:58 - 00:30
    12h 32min JPY 324.350
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    11:58
    00:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.