Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
18:35 05/22, 2024
  1. 1
    18:37 - 22:29
    3h 52min JPY 52.340 IC JPY 52.337 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:42
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:35
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    21:35
    21:46
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:09
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    22:09
    22:13
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:14
    22:28
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    22:28
    22:29
  2. 2
    19:08 - 23:05
    3h 57min JPY 52.340 IC JPY 52.337 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:35
    21:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:08
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    22:08
    22:19
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:46
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    22:46
    22:50
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:50
    23:04
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    23:04
    23:05
  3. 3
    19:21 - 23:32
    4h 11min JPY 27.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    21:55
    22:45
    Tama-plaza Sta.
    たまプラーザ駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    22:49
    Tama-plaza
    たまプラーザ
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:08
    Mizonokuchi
    溝の口〔東急線〕
    Ga
    South Exit
    23:08
    23:12
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:17
    23:31
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    23:31
    23:32
  4. 4
    19:52 - 01:17
    5h 25min JPY 42.760 IC JPY 42.746 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:58
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:47
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:33
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:45
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    00:50
    Miyamaedaira
    宮前平
    Ga
    South Exit
    00:50
    01:17
  5. 5
    18:35 - 06:47
    12h 12min JPY 319.710
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    18:35
    06:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.