Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
21:59 04/27, 2024
  1. 1
    04:17 - 10:17
    6h 0min JPY 45.530 IC JPY 45.514 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    East Exit 4
    04:17
    04:22
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:39
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    08:39
    08:45
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:36
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    09:36
    09:40
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:17
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:17
  2. 2
    04:17 - 10:28
    6h 11min JPY 45.640 IC JPY 45.636 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    East Exit 4
    04:17
    04:22
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:43
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:47
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:28
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:28
  3. 3
    06:22 - 11:02
    4h 40min JPY 46.940 IC JPY 46.924 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    09:29
    09:35
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:23
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    10:23
    10:27
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:30
    11:02
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:02
  4. 4
    07:43 - 12:07
    4h 24min JPY 47.100 IC JPY 47.084 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:43
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    10:43
    10:49
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:24
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    South Exit
    11:24
    11:28
    Hashimoto Sta. South Exit
    橋本駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:30
    11:37
    Morinokami (Kanagawa)
    森の上(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:07
    Shosenji
    祥泉寺
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:07
  5. 5
    21:59 - 10:12
    12h 13min JPY 319.230
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    21:59
    10:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.