Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
21:05 04/27, 2024
  1. 1
    23:28 - 08:35
    9h 7min JPY 15.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:46
    23:54
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    07:27
    07:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:30
    08:10
    Sakaiminato Shiyakusho Iriguchi
    境港市役所入口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:35
  2. 2
    22:14 - 08:35
    10h 21min JPY 14.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:19
    23:25
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    07:27
    07:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:30
    08:10
    Sakaiminato Shiyakusho Iriguchi
    境港市役所入口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:35
  3. 3
    22:14 - 08:54
    10h 40min JPY 13.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:14
    22:20
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:20
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    07:27
    07:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:30
    08:10
    Sakaiminato Shiyakusho Iriguchi
    境港市役所入口
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:47
    Sakaiminato Suisanbutsu Chokubai Center‧Sakaiminato Kowan Godo Chosha
    境港水産物直売センター・境港港湾合同庁舎
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:54
  4. 4
    22:14 - 08:54
    10h 40min JPY 14.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:19
    23:25
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    07:27
    07:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:30
    08:10
    Sakaiminato Shiyakusho Iriguchi
    境港市役所入口
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:47
    Sakaiminato Suisanbutsu Chokubai Center‧Sakaiminato Kowan Godo Chosha
    境港水産物直売センター・境港港湾合同庁舎
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:54
  5. 5
    21:05 - 02:47
    5h 42min JPY 138.110
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    21:05
    02:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.