Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
17:10 05/01, 2024
  1. 1
    17:20 - 20:39
    3h 19min JPY 45.840 IC JPY 45.837 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:26
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    20:26
    20:39
  2. 2
    17:59 - 21:08
    3h 9min JPY 51.890 IC JPY 51.887 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:20
    20:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:46
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    20:55
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    20:55
    21:08
  3. 3
    18:02 - 22:45
    4h 43min JPY 43.070 IC JPY 43.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:20
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:29
    Shitte
    尻手
    Ga
    22:29
    22:45
  4. 4
    18:20 - 23:21
    5h 1min JPY 44.190 IC JPY 44.185 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:03
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:08
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    23:08
    23:21
  5. 5
    17:10 - 05:41
    12h 31min JPY 322.750
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    17:10
    05:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.