Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
13:59 05/01, 2024
  1. 1
    14:27 - 19:06
    4h 39min JPY 42.540 IC JPY 42.532 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:46
    Goi
    五井
    Ga
    East Exit
    18:46
    18:50
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:54
    19:02
    Ichihara Shiyakusho
    市原市役所
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:06
  2. 2
    15:19 - 19:14
    3h 55min JPY 47.370 IC JPY 47.362 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:55
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:05
    18:52
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:52
    18:56
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:02
    19:10
    Ichihara Shiyakusho
    市原市役所
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:14
  3. 3
    15:34 - 19:54
    4h 20min JPY 27.540 IC JPY 27.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:00
    18:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:15
    18:54
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:00
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:24
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:37
    Goi
    五井
    Ga
    East Exit
    19:37
    19:41
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:42
    19:50
    Ichihara Shiyakusho
    市原市役所
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:54
  4. 4
    15:04 - 20:06
    5h 2min JPY 41.910 IC JPY 41.902 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    19:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:49
    Goi
    五井
    Ga
    East Exit
    19:49
    19:53
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:54
    20:02
    Ichihara Shiyakusho
    市原市役所
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:06
  5. 5
    13:59 - 03:09
    13h 10min JPY 340.270
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    13:59
    03:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.