Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
16:14 05/01, 2024
  1. 1
    16:27 - 20:40
    4h 13min JPY 52.460 IC JPY 52.448 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:35
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:21
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:29
    Zama
    座間
    Ga
    West Exit
    20:29
    20:40
  2. 2
    16:52 - 21:00
    4h 8min JPY 46.390 IC JPY 46.378 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:18
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:40
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    20:40
    20:48
    Ebina(Sagami Line)
    海老名(相模線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:51
    20:54
    Iriya(Kanagawa)
    入谷(神奈川県)
    Ga
    20:54
    21:00
  3. 3
    16:27 - 21:06
    4h 39min JPY 52.790 IC JPY 52.781 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:40
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    19:40
    19:46
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:31
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:00
    Iriya(Kanagawa)
    入谷(神奈川県)
    Ga
    21:00
    21:06
  4. 4
    16:52 - 21:14
    4h 22min JPY 46.390 IC JPY 46.378 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:51
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    20:51
    20:59
    Ebina(Sagami Line)
    海老名(相模線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:08
    Iriya(Kanagawa)
    入谷(神奈川県)
    Ga
    21:08
    21:14
  5. 5
    16:14 - 04:18
    12h 4min JPY 314.830
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    16:14
    04:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.