Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
22:23 05/01, 2024
  1. 1
    04:17 - 10:20
    6h 3min JPY 46.490 IC JPY 46.486 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    East Exit 4
    04:17
    04:22
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    09:20
    Kamatori Station
    鎌取駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:27
    Kamatori
    鎌取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:05
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    10:05
    10:08
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:15
    Mobara Koko Iriguchi
    茂原高校入口
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:20
  2. 2
    06:31 - 11:25
    4h 54min JPY 43.470 IC JPY 43.472 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:03
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    11:03
    11:06
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:20
    Mobara Koko Iriguchi
    茂原高校入口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:25
  3. 3
    06:31 - 11:38
    5h 7min JPY 43.470 IC JPY 43.472 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:03
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    11:03
    11:06
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Mobara Koko Iriguchi
    茂原高校入口
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:38
  4. 4
    06:31 - 12:12
    5h 41min JPY 42.180 IC JPY 42.182 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    10:46
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:49
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:01
    Nishimachi (Mobara)
    西町(茂原市)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:12
  5. 5
    22:23 - 11:51
    13h 28min JPY 413.950
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    22:23
    11:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.