Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
13:53 05/18, 2024
  1. 1
    13:58 - 18:03
    4h 5min JPY 26.330 IC JPY 26.317 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:51
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:21
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:46
    Shimoiida
    下飯田
    Ga
    17:46
    18:03
  2. 2
    13:58 - 18:17
    4h 19min JPY 26.330 IC JPY 26.317 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:37
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:00
    Shimoiida
    下飯田
    Ga
    18:00
    18:17
  3. 3
    13:58 - 18:17
    4h 19min JPY 26.560 IC JPY 26.547 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    16:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:27
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:56
    Shonandai
    湘南台
    Ga
    Exit E
    17:56
    18:00
    Shonandai Station East Exit
    湘南台駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:05
    18:11
    Shimoiida (Kanagawa)
    下飯田(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:17
  4. 4
    14:32 - 18:27
    3h 55min JPY 52.440 IC JPY 52.429 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:53
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:10
    Shimoiida
    下飯田
    Ga
    18:10
    18:27
  5. 5
    13:53 - 02:10
    12h 17min JPY 314.990
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    13:53
    02:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.