Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
08:36 05/22, 2024
  1. 1
    08:36 - 12:35
    3h 59min JPY 46.490 IC JPY 46.483 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:42
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    12:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:14
    12:18
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:25
    12:34
    Sugimoto Kannon
    杉本観音
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:35
  2. 2
    08:36 - 12:52
    4h 16min JPY 46.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:42
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:13
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    12:13
    12:18
    Kanazawa-Hakkei (Bus)
    金沢八景(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:50
    Sugimoto Kannon
    杉本観音
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:52
  3. 3
    09:20 - 13:15
    3h 55min JPY 46.490 IC JPY 46.483 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    12:45
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    12:54
    12:58
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:05
    13:14
    Sugimoto Kannon
    杉本観音
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:15
  4. 4
    08:36 - 14:25
    5h 49min JPY 22.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    13:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:04
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    14:04
    14:08
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:15
    14:24
    Sugimoto Kannon
    杉本観音
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:25
  5. 5
    08:36 - 21:09
    12h 33min JPY 324.510
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    08:36
    21:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.