Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
23:22 04/28, 2024
  1. 1
    23:28 - 10:25
    10h 57min JPY 16.180 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:46
    23:51
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:44
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    08:24
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:03
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:56
    Iso
    石生
    Ga
    West Exit
    09:56
    10:00
    Iso Sta. West Exit
    石生駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:17
    Jidoshagakkou-mae (Tanba)
    自動車学校前(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:25
  2. 2
    06:36 - 11:15
    4h 39min JPY 16.800 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    09:04
    09:14
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:52
    Hikami
    氷上
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:15
  3. 3
    06:22 - 11:15
    4h 53min JPY 34.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:44
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    08:44
    08:52
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:08
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    09:08
    09:12
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:52
    Hikami
    氷上
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:15
  4. 4
    06:36 - 11:35
    4h 59min JPY 16.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    09:55
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:29
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:00
    Iso
    石生
    Ga
    West Exit
    11:00
    11:04
    Iso Sta. West Exit
    石生駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:27
    Jidoshagakkou-mae (Tanba)
    自動車学校前(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:35
  5. 5
    23:22 - 06:23
    7h 1min JPY 211.150
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    23:22
    06:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.