Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
21:44 05/01, 2024
  1. 1
    21:52 - 09:49
    11h 57min JPY 26.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:22
    Fujikawa
    富士川
    Ga
    West Exit
    09:22
    09:49
  2. 2
    21:52 - 09:58
    12h 6min JPY 27.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:38
    Fujikawa
    富士川
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:41
    Fujikawa Sta.
    富士川駅
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:55
    Yuzawa Bridge
    湯沢橋
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:58
  3. 3
    21:52 - 10:44
    12h 52min JPY 21.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:07
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:08
    09:23
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:14
    Fujikawa
    富士川
    Ga
    West Exit
    10:14
    10:17
    Fujikawa Sta.
    富士川駅
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Yuzawa Bridge
    湯沢橋
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:44
  4. 4
    06:20 - 11:13
    4h 53min JPY 30.560 IC JPY 30.557 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:58
    Fujikawa
    富士川
    Ga
    West Exit
    10:58
    11:01
    Fujikawa Sta.
    富士川駅
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:10
    Yuzawa Bridge
    湯沢橋
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
  5. 5
    21:44 - 08:47
    11h 3min JPY 286.030
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    21:44
    08:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.