Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
05:30 05/01, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:59
    4h 59min JPY 19.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    10:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:54
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    10:54
    10:59
  2. 2
    06:00 - 11:22
    5h 22min JPY 19.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:52
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:17
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    11:17
    11:22
  3. 3
    06:31 - 12:29
    5h 58min JPY 49.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:24
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    12:24
    12:29
  4. 4
    09:14 - 13:29
    4h 15min JPY 34.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:05
    12:45
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:51
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:24
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    13:24
    13:29
  5. 5
    05:30 - 16:15
    10h 45min JPY 280.590
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    05:30
    16:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.