Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
00:19 04/29, 2024
  1. 1
    06:36 - 12:04
    5h 28min JPY 15.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:15
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:49
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    10:49
    10:52
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:24
    Tamurajinja
    田村神社
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:50
    Uenodaira (Shiga)
    上ノ平(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:04
  2. 2
    06:22 - 12:04
    5h 42min JPY 34.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:20
    08:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    09:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:20
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:49
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    10:49
    10:52
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:24
    Tamurajinja
    田村神社
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:50
    Uenodaira (Shiga)
    上ノ平(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:04
  3. 3
    08:00 - 12:52
    4h 52min JPY 16.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:20
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:49
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:31
    Tamurajinja
    田村神社
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:52
    Diamond Shiga
    ダイヤモンド滋賀
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  4. 4
    07:53 - 12:52
    4h 59min JPY 15.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:20
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:49
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Kibukawa Sta.
    貴生川駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:31
    Tamurajinja
    田村神社
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:52
    Diamond Shiga
    ダイヤモンド滋賀
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  5. 5
    00:19 - 08:24
    8h 5min JPY 251.470
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    00:19
    08:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.