Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
14:14 05/04, 2024
  1. 1
    14:32 - 19:57
    5h 25min JPY 56.560 IC JPY 56.557 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:21
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:55
    Ito
    伊東
    Ga
    18:55
    18:58
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:00
    19:23
    Yoshida Mikanen
    吉田みかん園
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:57
  2. 2
    14:24 - 19:57
    5h 33min JPY 30.560 IC JPY 30.557 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:21
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:55
    Ito
    伊東
    Ga
    18:55
    18:58
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:00
    19:23
    Yoshida Mikanen
    吉田みかん園
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:57
  3. 3
    14:32 - 20:31
    5h 59min JPY 54.150 IC JPY 54.154 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:58
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    19:42
    Futo
    富戸
    Ga
    19:42
    20:31
  4. 4
    14:32 - 21:02
    6h 30min JPY 54.190 IC JPY 54.191 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    19:55
    Ito
    伊東
    Ga
    19:55
    19:58
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:05
    20:24
    Nakacho (Ito)
    仲町(伊東市)
    Trạm Xe buýt
    20:24
    21:02
  5. 5
    14:14 - 02:32
    12h 18min JPY 307.710
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    14:14
    02:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.