Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
23:47 05/14, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:56
    4h 56min JPY 18.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:05
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:32
    Shinkawamachi
    新川町(愛知県)
    Ga
    10:32
    10:56
  2. 2
    06:00 - 10:56
    4h 56min JPY 18.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:03
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:34
    Hekinanchuo
    碧南中央
    Ga
    10:34
    10:37
    Hekinanchuo Sta.
    碧南中央駅
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:54
    Midorimachi (Hekinan)
    緑町(碧南市)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:56
  3. 3
    06:00 - 10:56
    4h 56min JPY 18.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:03
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:32
    Shinkawamachi
    新川町(愛知県)
    Ga
    10:32
    10:37
    Kagotamachi
    篭田町
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:54
    Midorimachi (Hekinan)
    緑町(碧南市)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:56
  4. 4
    06:00 - 10:56
    4h 56min JPY 18.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:34
    Hekinanchuo
    碧南中央
    Ga
    10:34
    10:37
    Hekinanchuo Sta.
    碧南中央駅
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:54
    Midorimachi (Hekinan)
    緑町(碧南市)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:56
  5. 5
    23:47 - 09:02
    9h 15min JPY 282.670
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    23:47
    09:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.