Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
02:38 04/28, 2024
  1. 1
    06:22 - 09:08
    2h 46min JPY 27.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:25
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:56
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    08:56
    09:08
  2. 2
    06:00 - 09:13
    3h 13min JPY 14.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:30
    08:37
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:54
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:01
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    09:01
    09:13
  3. 3
    06:00 - 09:19
    3h 19min JPY 15.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:15
    08:20
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:33
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:54
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:01
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    09:01
    09:05
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    09:13
    09:16
    Muko Sho
    武庫庄
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:19
  4. 4
    06:00 - 09:23
    3h 23min JPY 14.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:30
    08:37
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:11
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    09:11
    09:23
  5. 5
    02:38 - 09:40
    7h 2min JPY 214.670
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    02:38
    09:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.