Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
20:48 05/22, 2024
  1. 1
    21:09 - 07:32
    10h 23min JPY 17.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:41
    Kashiwara
    柏原(大阪府)
    Ga
    East Exit
    00:41
    00:51
    Katashimo
    堅下
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:45
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:03
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:10
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    07:10
    07:14
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    西口1番のりば
    07:16
    07:30
    Heki Jinja Mae
    戸木神社前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:32
  2. 2
    21:09 - 08:05
    10h 56min JPY 17.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:11
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:22
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:42
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    07:42
    07:46
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    西口1番のりば
    07:54
    08:03
    Heki Jinja Mae
    戸木神社前
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:05
  3. 3
    21:30 - 08:42
    11h 12min JPY 15.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:46
    21:51
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    06:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    08:07
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:22
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    08:22
    08:26
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    西口1番のりば
    08:31
    08:40
    Heki Jinja Mae
    戸木神社前
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:42
  4. 4
    22:51 - 09:27
    10h 36min JPY 13.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    22:51
    23:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:19
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:19
    07:26
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:22
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:02
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:09
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    09:09
    09:13
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    西口1番のりば
    09:16
    09:25
    Heki Jinja Mae
    戸木神社前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:27
  5. 5
    20:48 - 05:14
    8h 26min JPY 220.990
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    20:48
    05:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.