Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
07:06 05/01, 2024
  1. 1
    07:15 - 12:21
    5h 6min JPY 21.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:34
    10:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:10
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    12:10
    12:14
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:15
    12:16
    Amatsuji (Mie Kotsu)
    尼辻〔三重交通〕
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:21
  2. 2
    07:36 - 12:35
    4h 59min JPY 19.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:41
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:16
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    12:16
    12:20
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:29
    12:30
    Amatsuji (Mie Kotsu)
    尼辻〔三重交通〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:35
  3. 3
    07:18 - 12:35
    5h 17min JPY 33.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:28
    10:39
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:16
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    12:16
    12:20
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:29
    12:30
    Amatsuji (Mie Kotsu)
    尼辻〔三重交通〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:35
  4. 4
    07:15 - 13:08
    5h 53min JPY 16.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    10:17
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:03
    Miyamachi
    宮町
    Ga
    13:03
    13:08
  5. 5
    07:06 - 16:10
    9h 4min JPY 235.230
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    07:06
    16:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.