Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
12:55 05/01, 2024
  1. 1
    13:15 - 17:11
    3h 56min JPY 15.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:09
    16:16
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:49
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    16:49
    16:51
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:55
    17:04
    Kami Tako
    上高向
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:11
  2. 2
    13:19 - 17:32
    4h 13min JPY 29.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    16:35
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:15
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    17:15
    17:17
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:17
    17:25
    Kami Tako
    上高向
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:32
  3. 3
    13:19 - 17:32
    4h 13min JPY 29.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:47
    16:29
    Mikunigaoka(Osaka)
    三国ヶ丘(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:06
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    17:06
    17:08
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:17
    17:25
    Kami Tako
    上高向
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:32
  4. 4
    14:12 - 17:53
    3h 41min JPY 28.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:05
    16:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:15
    16:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:58
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:31
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    17:31
    17:33
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:37
    17:46
    Kami Tako
    上高向
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:53
  5. 5
    12:55 - 20:50
    7h 55min JPY 196.510
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    12:55
    20:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.